Giá xe điện Vinfast VF8 mới nhất 2023
Giá xe điện VinFast VF8 mới nhất năm 2023 đang là một trong những thông tin được nhiều người quan tâm trong thị trường xe điện đang phát triển nhanh chóng. VinFast, một tên tuổi nổi bật trong lĩnh vực sản xuất xe điện, liên tục mang đến những dòng sản phẩm chất lượng và tiện ích. Các bạn hãy cùng Vcharge khám phá và tìm hiểu về giá xe điện VinFast VF8 trong năm 2023 qua bài viết sau nhé!
Giá xe điện VinFast VF8 mới nhất
Loại xe | Giá không kèm pin | Giá kèm pin |
VinFast VF8 Eco | 1.129.000.000 VNĐ | 1.459.000.000 VNĐ |
VinFast VF8 Plus | 1.309.000.000 VNĐ | 1.639.000.000 VNĐ |
Dự toán giá xe điện VinFast VF8 lăn bánh 2023
-
- Lệ phí trước bạ (LPTB): LPTB là khoản phí mà chủ sở hữu ô tô cần trả cho cơ quan thuế trước khi đưa xe vào sử dụng.
- Theo điều khoản 4 Điều 8 Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ban hành ngày 15/1/2022 quy định từ ngày 1/3/2022, ô tô điện chạy pin đăng ký lần đầu sẽ được miễn hoàn toàn lệ phí trước bạ trong vòng 3 năm. Như vậy, khách hàng mua VF8 sẽ được hưởng chính sách miễn lệ phí trước bạ.
- Phí đăng ký xe: Đây là phí đăng ký biển số xe mới hoặc phí ra biển số, là yêu cầu bắt buộc để cấp biển số cho phép xe lưu thông trên đường và mức phí này khác nhau tùy theo địa phương. Tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội thì mức phí này là 20 triệu đồng; các tỉnh thành trực thuộc trung ương là 1 triệu đồng; khu vực còn lại là 200.000 đồng.
- Phí đăng kiểm: Đây là chi phí kiểm tra chất lượng xe trước khi đưa vào sử dụng, và mức phí này có giá cố định. Mức phí để đăng kiểm cho mỗi phương tiện là 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: Đây là khoản phí dùng để duy trì, bảo trì và nâng cấp hạ tầng đường bộ. Đối với xe ô tô dưới 9 chỗ, chủ phương tiện cần đóng 1.560.000 đồng/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Phí bảo hiểm dành cho người sử dụng ô tô điện khoảng 437.000 đồng/năm.
Chi phí lăn bánh VF8 tháng 12/2022 | ||||
Khu vực | TP. HCM & Hà Nội | Tỉnh/TP thuộc Trung Ương | Các khu vực khác | |
Giá niêm yết | VF8 Eco (không kèm pin) | 1.129.000.000 | ||
VF8 Plus (không kèm pin) | 1.309.000.000 | |||
VF8 Eco (kèm pin) | 1.459.000.000 | |||
VF8 Plus (kèm pin) | 1.639.000.000 | |||
Phí đăng ký xe | 20.000.000 | 1.000.000 | 200 | |
Phí đăng kiểm | 340 | 340 | 340 | |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô bắt buộc | 437 | 437 | 437 | |
Lệ phí trước bạ | 0 | |||
Giá lăn bánh | VF8 Eco (không kèm pin) | 1.151.337.000 | 1.132.337.000 | 1.131.537.000 |
VF8 Plus (không kèm pin) | 1.331.337.000 | 1.312.337.000 | 1.311.537.000 | |
VF8 Eco (kèm pin) | 1.481.337.000 | 1.462.337.000 | 1.461.537.000 | |
VF8 Plus (kèm pin) | 1.661.337.000 | 1.642.337.000 | 1.641.537.000 |
Chính sách ưu đãi đặt cọc xe điện VinFast VF8
VinFast có những chính sách thu hút khách hàng vô cùng đặc biệt bao gồm các chính sách hậu mãi:
-
-
Miễn phí cứu hộ 24/7 trong suốt thời gian bảo hành để đảm bảo an toàn và sự hỗ trợ liên tục.
-
Thay thế pin miễn phí khi khả năng sạc – xả của pin thấp hơn 70% để duy trì hiệu suất tốt nhất cho xe.
-
Cứu hộ pin 24/7 tại địa điểm khách hàng yêu cầu, mang lại sự tiện lợi và an tâm cho người sử dụng.
-
-
- Khách hàng có sự linh hoạt trong việc sử dụng Voucher Vinhomes để thanh toán mua xe.
- Khách hàng đặt cọc VF8 từ ngày 7/4/2022 có thể sử dụng Voucher Vinhomes (không định danh) để thanh toán.
-
- Gói Linh hoạt với giá là 1.100.000 VNĐ/tháng/500km với mức phụ trội 2.200 VNĐ/km
- Gói Cố định với mức giá là 3.091.000 VNĐ/tháng, không giới hạn số km sử dụng.
Tổng kết
Vcharge hy vọng rằng qua bài viết trên chúng tôi đã giúp các bạn có thêm nhiều thông tin về giá xe điện VinFast VF8 mới nhất vào năm 2023 cùng những ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng của họ. Với cam kết của VinFast về chất lượng và sự hỗ trợ cho khách hàng, VF8 đã và đang trở thành một trong những lựa chọn đáng xem xét trong thị trường xe điện. Đây chắc chắn sẽ là một phần quan trọng trong cuộc hành trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam và trên toàn cầu. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
> Xem thêm bài viết liên quan tại đây:
VF8 đi được bao nhiêu km sau mỗi lần sạc và phù hợp với những chặng nào?